Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flying gecko


noun
a gecko that has membranous expansions along the sides of its body and limbs and tail that enable it to glide short distances
Syn:
fringed gecko, Ptychozoon homalocephalum
Hypernyms:
gecko
Member Holonyms:
Ptychozoon, genus Ptychozoon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.